cast on
US /kæst ɑːn/
UK /kæst ɑːn/

1.
bắt mũi, khởi tạo mũi đan
to make the first row of stitches on a knitting needle
:
•
I need to cast on 60 stitches for this scarf.
Tôi cần bắt mũi 60 mũi cho chiếc khăn này.
•
She taught me how to cast on.
Cô ấy đã dạy tôi cách bắt mũi.