Nghĩa của từ founding trong tiếng Việt.

founding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

founding

Tính từ

1.

sáng lập

involved in establishing or originating an institution or organization.

Ví dụ:
the three founding partners
Học từ này tại Lingoland