brutal

US /ˈbruː.t̬əl/
UK /ˈbruː.t̬əl/
"brutal" picture
1.

tàn bạo, dã man

savagely violent

:
The attack was incredibly brutal.
Cuộc tấn công cực kỳ tàn bạo.
He suffered a brutal beating.
Anh ta đã bị đánh đập tàn bạo.
2.

phũ phàng, khốc liệt

unpleasantly harsh or direct

:
He was known for his brutal honesty.
Anh ấy nổi tiếng với sự thẳng thắn phũ phàng.
The film offered a brutal depiction of war.
Bộ phim đã khắc họa một cách khốc liệt về chiến tranh.