Nghĩa của từ brother trong tiếng Việt.
brother trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brother
US /ˈbrʌð.ɚ/
UK /ˈbrʌð.ɚ/

Danh từ
1.
2.
3.
thầy tu, tu sĩ
a male member of a religious order, especially a friar
Ví dụ:
•
Brother John dedicated his life to serving the poor.
Thầy John đã cống hiến cuộc đời mình để phục vụ người nghèo.
•
The brothers of the monastery live a simple life.
Các thầy tu trong tu viện sống một cuộc sống giản dị.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: