Nghĩa của từ half-brother trong tiếng Việt.

half-brother trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

half-brother

US /ˈhæfˌbrʌð.ər/
UK /ˈhæfˌbrʌð.ər/
"half-brother" picture

Danh từ

1.

anh trai cùng cha khác mẹ, em trai cùng cha khác mẹ, anh trai cùng mẹ khác cha, em trai cùng mẹ khác cha

a brother with whom one has only one parent in common

Ví dụ:
My half-brother is older than me.
Anh trai cùng cha khác mẹ của tôi lớn hơn tôi.
She has a half-brother from her mother's previous marriage.
Cô ấy có một người anh trai cùng mẹ khác cha từ cuộc hôn nhân trước của mẹ cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland