Nghĩa của từ sibling trong tiếng Việt.

sibling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sibling

US /ˈsɪb.lɪŋ/
UK /ˈsɪb.lɪŋ/
"sibling" picture

Danh từ

1.

anh chị em

a brother or sister

Ví dụ:
She has two younger siblings.
Cô ấy có hai anh chị em nhỏ hơn.
Are you an only child or do you have siblings?
Bạn là con một hay có anh chị em?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland