Nghĩa của từ monk trong tiếng Việt.
monk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monk
US /mʌŋk/
UK /mʌŋk/

Danh từ
1.
tu sĩ, nhà sư
a member of a religious community of men typically living under vows of poverty, chastity, and obedience.
Ví dụ:
•
The monk devoted his life to prayer and meditation.
Vị tu sĩ đã cống hiến cuộc đời mình cho việc cầu nguyện và thiền định.
•
He decided to become a monk and live in a monastery.
Anh ấy quyết định trở thành một tu sĩ và sống trong một tu viện.
Học từ này tại Lingoland