Nghĩa của từ sister trong tiếng Việt.
sister trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sister
US /ˈsɪs.tɚ/
UK /ˈsɪs.tɚ/

Danh từ
1.
2.
chị em, đồng nghiệp
a female fellow member of a community, organization, or profession
Ví dụ:
•
We stand together as sisters in this movement.
Chúng ta sát cánh bên nhau như những chị em trong phong trào này.
•
The nurses refer to each other as sister.
Các y tá gọi nhau là chị em.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: