Nghĩa của từ mate trong tiếng Việt.
mate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mate
US /meɪt/
UK /meɪt/

Danh từ
1.
2.
bạn tình, bạn đời
one of a pair of animals, especially birds, that are breeding or have bred
Ví dụ:
•
The male bird was looking for a mate.
Con chim trống đang tìm bạn tình.
•
Penguins often stay with the same mate for life.
Chim cánh cụt thường ở với cùng một bạn đời suốt đời.
Động từ
Học từ này tại Lingoland