Nghĩa của từ fellow trong tiếng Việt.
fellow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fellow
US /ˈfel.oʊ/
UK /ˈfel.oʊ/

Danh từ
1.
2.
thành viên, nghiên cứu sinh
a member of a learned society
Ví dụ:
•
She was elected a fellow of the Royal Society.
Cô ấy được bầu làm thành viên của Hiệp hội Hoàng gia.
•
He received a research fellowship at the university.
Anh ấy nhận được học bổng nghiên cứu tại trường đại học.
Tính từ
1.
bạn đồng hành, đồng nghiệp
sharing a particular activity, situation, or characteristic with someone or something else
Ví dụ:
•
My fellow students are very supportive.
Các bạn sinh viên của tôi rất ủng hộ.
•
We are all fellow travelers on this journey.
Chúng ta đều là những người bạn đồng hành trên hành trình này.
Học từ này tại Lingoland