Nghĩa của từ trigger trong tiếng Việt.
trigger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trigger
US /ˈtrɪɡ.ɚ/
UK /ˈtrɪɡ.ɚ/

Danh từ
1.
cò súng, cần gạt
a small device that releases a spring or catch and so sets off a mechanism, especially in a gun
Ví dụ:
•
He pulled the trigger and the gun fired.
Anh ta bóp cò súng và súng nổ.
•
Be careful not to accidentally touch the trigger.
Hãy cẩn thận đừng vô tình chạm vào cò súng.
2.
nguyên nhân, yếu tố kích hoạt, cú hích
an event or circumstance that is the cause of a particular action, process, or situation
Ví dụ:
•
The loud noise was the trigger for his anxiety attack.
Tiếng ồn lớn là nguyên nhân gây ra cơn hoảng loạn của anh ấy.
•
Stress can be a major trigger for migraines.
Căng thẳng có thể là nguyên nhân chính gây ra chứng đau nửa đầu.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
kích hoạt, gây ra, châm ngòi
cause (an event or situation) to happen or exist
Ví dụ:
•
The alarm was triggered by smoke.
Báo động được kích hoạt bởi khói.
•
His comments triggered a heated debate.
Những bình luận của anh ấy đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận nảy lửa.
Học từ này tại Lingoland