Nghĩa của từ dare trong tiếng Việt.

dare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dare

US /der/
UK /der/
"dare" picture

Động từ

1.

dám, thách

to have the courage or boldness to do something

Ví dụ:
I dare you to jump off that cliff!
Tôi thách bạn nhảy khỏi vách đá đó!
How dare you speak to me like that?
Sao bạn dám nói chuyện với tôi như vậy?

Danh từ

1.

lời thách đố, sự thách thức

a challenge to do something requiring boldness

Ví dụ:
He accepted the dare to climb the tallest tree.
Anh ấy đã chấp nhận lời thách đố leo lên cây cao nhất.
It was a silly dare, but he went through with it.
Đó là một lời thách đố ngớ ngẩn, nhưng anh ấy vẫn thực hiện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: