Nghĩa của từ dare trong tiếng Việt.
dare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dare
US /der/
UK /der/

Động từ
Danh từ
1.
lời thách đố, sự thách thức
a challenge to do something requiring boldness
Ví dụ:
•
He accepted the dare to climb the tallest tree.
Anh ấy đã chấp nhận lời thách đố leo lên cây cao nhất.
•
It was a silly dare, but he went through with it.
Đó là một lời thách đố ngớ ngẩn, nhưng anh ấy vẫn thực hiện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: