Nghĩa của từ "with bated breath" trong tiếng Việt.

"with bated breath" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

with bated breath

1.

nín thở

Học từ này tại Lingoland