Nghĩa của từ "with bated breath" trong tiếng Việt.

"with bated breath" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

with bated breath

US /wɪθ ˈbeɪtɪd brɛθ/
UK /wɪθ ˈbeɪtɪd brɛθ/
"with bated breath" picture

Thành ngữ

1.

trong hồi hộp, nín thở, chờ đợi

in great suspense; very anxiously or eagerly

Ví dụ:
We waited with bated breath for the election results.
Chúng tôi chờ đợi kết quả bầu cử trong hồi hộp.
The audience listened with bated breath as the speaker revealed the secret.
Khán giả lắng nghe trong hồi hộp khi diễn giả tiết lộ bí mật.
Học từ này tại Lingoland