Nghĩa của từ inhalation trong tiếng Việt.

inhalation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inhalation

US /ˌɪn.həˈleɪ.ʃən/
UK /ˌɪn.həˈleɪ.ʃən/
"inhalation" picture

Danh từ

1.

sự hít vào, sự hít thở

the action of breathing in

Ví dụ:
Deep inhalation is good for relaxation.
Hít vào sâu rất tốt cho sự thư giãn.
The doctor recommended steam inhalation for her cough.
Bác sĩ khuyên nên hít hơi nước để trị ho.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: