Nghĩa của từ "breathe a word" trong tiếng Việt.
"breathe a word" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
breathe a word
US /briːð ə wɜːrd/
UK /briːð ə wɜːrd/

Thành ngữ
1.
hé răng nói, tiết lộ
to tell a secret or something confidential to someone
Ví dụ:
•
Don't breathe a word of this to anyone.
Đừng hé răng nói điều này với bất kỳ ai.
•
She promised not to breathe a word about our plans.
Cô ấy hứa sẽ không hé răng nói về kế hoạch của chúng ta.
Học từ này tại Lingoland