Nghĩa của từ exhalation trong tiếng Việt.

exhalation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exhalation

US /ˌeks.həˈleɪ.ʃən/
UK /ˌeks.həˈleɪ.ʃən/

Danh từ

1.

xông lên

the action of sending air out of your lungs:

Ví dụ:
With a short exhalation, he prepared for the work ahead.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: