Nghĩa của từ ventilation trong tiếng Việt.
ventilation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ventilation
US /ˌven.t̬əlˈeɪ.ʃən/
UK /ˌven.t̬əlˈeɪ.ʃən/
Danh từ
1.
sự làm cho thông hơi, sự làm cho thông khí, sự lọc máu bằng dưỡng khí
the provision of fresh air to a room, building, etc.
Ví dụ:
•
ventilation of the mines had long been mechanized
2.
sự làm cho thông hơi, sự làm cho thông khí, sự lọc máu bằng dưỡng khí
public discussion or examination of an opinion, issue, or complaint.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: