Nghĩa của từ "breath test" trong tiếng Việt.

"breath test" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breath test

US /ˈbreθ test/
UK /ˈbreθ test/
"breath test" picture

Danh từ

1.

kiểm tra nồng độ cồn qua hơi thở, kiểm tra hơi thở

a test of a person's breath to determine the amount of alcohol in their blood, typically carried out by the police

Ví dụ:
The police officer administered a breath test to the driver.
Cảnh sát đã thực hiện kiểm tra nồng độ cồn qua hơi thở đối với tài xế.
Refusing a breath test can lead to severe penalties.
Từ chối kiểm tra nồng độ cồn qua hơi thở có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland