Nghĩa của từ "break out" trong tiếng Việt.
"break out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
break out
US /breɪk aʊt/
UK /breɪk aʊt/

Cụm động từ
1.
vượt ngục, thoát ra
to escape from a prison or other place of confinement
Ví dụ:
•
Three prisoners broke out of the maximum-security prison last night.
Ba tù nhân đã vượt ngục khỏi nhà tù an ninh tối đa đêm qua.
•
The animals broke out of their enclosure.
Các con vật đã thoát ra khỏi chuồng của chúng.
Từ đồng nghĩa:
2.
Học từ này tại Lingoland