Nghĩa của từ erupt trong tiếng Việt.
erupt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
erupt
US /ɪˈrʌpt/
UK /ɪˈrʌpt/

Động từ
1.
2.
bùng nổ, bùng phát
to break out suddenly and dramatically
Ví dụ:
•
Laughter erupted from the audience.
Tiếng cười bùng nổ từ khán giả.
•
Violence erupted in the streets after the protest.
Bạo lực bùng phát trên đường phố sau cuộc biểu tình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: