Nghĩa của từ bread trong tiếng Việt.
bread trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bread
US /bred/
UK /bred/

Danh từ
1.
bánh mì
food made of flour, water, and yeast mixed together and baked
Ví dụ:
•
She bought a loaf of bread from the bakery.
Cô ấy mua một ổ bánh mì từ tiệm bánh.
•
Would you like some bread with your soup?
Bạn có muốn ăn bánh mì với súp không?
Động từ
Học từ này tại Lingoland