Nghĩa của từ "quick bread" trong tiếng Việt.
"quick bread" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quick bread
US /kwɪk brɛd/
UK /kwɪk brɛd/

Danh từ
1.
bánh mì nhanh
a type of bread that is leavened with baking soda or baking powder rather than yeast, and is typically quick to prepare and bake
Ví dụ:
•
She baked a delicious banana quick bread for breakfast.
Cô ấy đã nướng một ổ bánh mì nhanh chuối thơm ngon cho bữa sáng.
•
Muffins and scones are examples of quick breads.
Bánh muffin và bánh scone là những ví dụ về bánh mì nhanh.
Học từ này tại Lingoland