Nghĩa của từ breaded trong tiếng Việt.
breaded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
breaded
US /ˈbred.ɪd/
UK /ˈbred.ɪd/

Tính từ
1.
tẩm bột, chiên xù
coated with breadcrumbs and fried or baked
Ví dụ:
•
The chef prepared delicious breaded chicken cutlets.
Đầu bếp đã chuẩn bị những miếng gà tẩm bột chiên xù ngon tuyệt.
•
She ordered the breaded fish and chips.
Cô ấy đã gọi món cá và khoai tây chiên tẩm bột.
Học từ này tại Lingoland