Nghĩa của từ "bread knife" trong tiếng Việt.
"bread knife" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bread knife
US /ˈbred naɪf/
UK /ˈbred naɪf/

Danh từ
1.
dao cắt bánh mì
a knife with a long, serrated blade, used for slicing bread
Ví dụ:
•
She used a bread knife to cut the fresh loaf.
Cô ấy dùng dao cắt bánh mì để cắt ổ bánh mì tươi.
•
Make sure the bread knife is sharp for clean slices.
Đảm bảo dao cắt bánh mì sắc bén để cắt lát gọn gàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland