Nghĩa của từ puny trong tiếng Việt.

puny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

puny

US /ˈpjuː.ni/
UK /ˈpjuː.ni/
"puny" picture

Tính từ

1.

nhỏ bé, yếu ớt, không đáng kể

small and weak

Ví dụ:
The puny sapling struggled to grow in the harsh conditions.
Cây non nhỏ bé phải vật lộn để phát triển trong điều kiện khắc nghiệt.
His efforts seemed puny compared to the enormous task ahead.
Những nỗ lực của anh ấy dường như nhỏ bé so với nhiệm vụ khổng lồ phía trước.
Học từ này tại Lingoland