strapping
US /ˈstræp.ɪŋ/
UK /ˈstræp.ɪŋ/

1.
khỏe mạnh, vạm vỡ, cường tráng
tall, strong, and healthy
:
•
He was a strapping young man, well-built and athletic.
Anh ấy là một chàng trai trẻ khỏe mạnh, vạm vỡ và năng động.
•
She gave birth to a healthy, strapping baby boy.
Cô ấy đã sinh một bé trai khỏe mạnh, vạm vỡ.