Nghĩa của từ burly trong tiếng Việt.
burly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
burly
US /ˈbɝː.li/
UK /ˈbɝː.li/

Tính từ
1.
vạm vỡ, lực lưỡng, cường tráng
large and strong; heavily built
Ví dụ:
•
A burly man with a thick beard opened the door.
Một người đàn ông vạm vỡ với bộ râu rậm mở cửa.
•
He had a burly physique, perfect for a rugby player.
Anh ấy có vóc dáng vạm vỡ, hoàn hảo cho một cầu thủ bóng bầu dục.
Học từ này tại Lingoland