scrawny

US /ˈskrɑː.ni/
UK /ˈskrɑː.ni/
"scrawny" picture
1.

gầy gò, ốm yếu

unattractively thin and bony

:
The stray dog was scrawny and hungry.
Con chó hoang gầy gò và đói.
He was a scrawny kid, but he grew into a strong man.
Anh ấy là một đứa trẻ gầy gò, nhưng đã lớn lên thành một người đàn ông mạnh mẽ.