Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
scrawny
US /ˈskrɑː.ni/
UK /ˈskrɑː.ni/
1.
gầy gò, ốm yếu
unattractively thin and bony
:
•
The stray dog was
scrawny
and hungry.
Con chó hoang
gầy gò
và đói.
•
He was a
scrawny
kid, but he grew into a strong man.
Anh ấy là một đứa trẻ
gầy gò
, nhưng đã lớn lên thành một người đàn ông mạnh mẽ.
:
bony
gaunt
skinny
emaciated
thin