Nghĩa của từ "beauty sleep" trong tiếng Việt.

"beauty sleep" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beauty sleep

US /ˈbjuː.ti ˌsliːp/
UK /ˈbjuː.ti ˌsliːp/
"beauty sleep" picture

Thành ngữ

1.

giấc ngủ làm đẹp, ngủ sớm

sleep taken before midnight, regarded as especially refreshing and beneficial to one's appearance

Ví dụ:
I need to get my beauty sleep if I want to look fresh for the presentation tomorrow.
Tôi cần ngủ giấc ngủ làm đẹp nếu muốn trông tươi tắn cho buổi thuyết trình ngày mai.
She always makes sure to get her eight hours of beauty sleep.
Cô ấy luôn đảm bảo ngủ đủ tám tiếng giấc ngủ làm đẹp.
Học từ này tại Lingoland