Nghĩa của từ "beauty salon" trong tiếng Việt.

"beauty salon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beauty salon

US /ˈbjuː.ti ˌsæl.ɑːn/
UK /ˈbjuː.ti ˌsæl.ɑːn/
"beauty salon" picture

Danh từ

1.

tiệm làm đẹp, thẩm mỹ viện

an establishment that provides cosmetic treatments for people, such as hairdressing, manicures, and facials

Ví dụ:
She spent the afternoon at the beauty salon getting a new hairstyle.
Cô ấy đã dành cả buổi chiều ở tiệm làm đẹp để làm kiểu tóc mới.
The new beauty salon offers a wide range of services.
Thẩm mỹ viện mới cung cấp nhiều loại dịch vụ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland