beauty
US /ˈbjuː.t̬i/
UK /ˈbjuː.t̬i/

1.
vẻ đẹp, sắc đẹp
a combination of qualities, such as shape, color, or form, that pleases the aesthetic senses, especially the sight
:
•
The beauty of the sunset was breathtaking.
Vẻ đẹp của hoàng hôn thật ngoạn mục.
•
She was known for her natural beauty.
Cô ấy nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên.
2.
mỹ nhân, người đẹp
a beautiful woman
:
•
She was considered a great beauty in her youth.
Cô ấy được coi là một mỹ nhân tuyệt vời khi còn trẻ.
•
The ball was filled with elegant men and stunning beauties.
Buổi dạ hội tràn ngập những quý ông thanh lịch và những người đẹp lộng lẫy.
3.
kiệt tác, điều tuyệt vời
an excellent or outstanding example of something
:
•
That goal was an absolute beauty!
Bàn thắng đó thật sự là một kiệt tác!
•
The old car was a real beauty after restoration.
Chiếc xe cũ trở thành một tuyệt tác sau khi được phục chế.