Nghĩa của từ unsightly trong tiếng Việt.
unsightly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unsightly
US /ʌnˈsaɪt.li/
UK /ʌnˈsaɪt.li/

Tính từ
1.
khó coi, xấu xí, không đẹp mắt
unpleasant to look at; ugly
Ví dụ:
•
The old abandoned house was an unsightly mess.
Ngôi nhà bỏ hoang cũ là một mớ hỗn độn khó coi.
•
She tried to cover the unsightly stain on her dress.
Cô ấy cố gắng che đi vết bẩn khó coi trên váy của mình.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland