Nghĩa của từ "bawl out" trong tiếng Việt.

"bawl out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bawl out

US /bɔl aʊt/
UK /bɔl aʊt/
"bawl out" picture

Cụm động từ

1.

mắng mỏ, la rầy

to reprimand or scold someone loudly and angrily

Ví dụ:
The coach decided to bawl out the team for their poor performance.
Huấn luyện viên quyết định mắng mỏ đội vì màn trình diễn kém cỏi của họ.
My boss is going to bawl me out if I don't finish this report on time.
Sếp tôi sẽ mắng tôi nếu tôi không hoàn thành báo cáo này đúng hạn.
Học từ này tại Lingoland