Nghĩa của từ "barn dance" trong tiếng Việt.
"barn dance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
barn dance
US /ˈbɑːrn dæns/
UK /ˈbɑːrn dæns/

Danh từ
1.
khiêu vũ trong nhà kho, buổi khiêu vũ đồng quê
a social gathering with country or folk dancing, typically held in a barn
Ví dụ:
•
We attended a lively barn dance last Saturday.
Chúng tôi đã tham dự một buổi khiêu vũ trong nhà kho sôi động vào thứ Bảy tuần trước.
•
The community organized a barn dance to raise funds for the new school.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi khiêu vũ trong nhà kho để gây quỹ cho trường học mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland