Nghĩa của từ "barn spider" trong tiếng Việt.

"barn spider" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

barn spider

US /ˈbɑːrn ˌspaɪ.dər/
UK /ˈbɑːrn ˌspaɪ.dər/
"barn spider" picture

Danh từ

1.

nhện chuồng

a common orb-weaver spider (Araneus cavaticus) found in North America, often building its web in barns and other human-made structures

Ví dụ:
The large web in the corner of the shed belonged to a barn spider.
Mạng nhện lớn ở góc nhà kho thuộc về một con nhện chuồng.
Barn spiders are known for their intricate, circular webs.
Nhện chuồng nổi tiếng với mạng nhện tròn, phức tạp của chúng.
Học từ này tại Lingoland