Nghĩa của từ "square dance" trong tiếng Việt.
"square dance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
square dance
US /ˈskwer dæns/
UK /ˈskwer dæns/

Danh từ
1.
điệu nhảy vuông, square dance
a type of folk dance in which four couples form a square, with a caller shouting out the dance moves
Ví dụ:
•
They learned how to do a traditional square dance at the community event.
Họ đã học cách nhảy điệu nhảy vuông truyền thống tại sự kiện cộng đồng.
•
The caller's instructions are essential for a good square dance.
Hướng dẫn của người hô là rất cần thiết cho một điệu nhảy vuông hay.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
nhảy điệu nhảy vuông, biểu diễn square dance
to perform a square dance
Ví dụ:
•
The group gathered to square dance at the annual festival.
Nhóm đã tụ tập để nhảy điệu nhảy vuông tại lễ hội hàng năm.
•
They often square dance on Friday nights at the community hall.
Họ thường nhảy điệu nhảy vuông vào tối thứ Sáu tại hội trường cộng đồng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland