Nghĩa của từ "barn owl" trong tiếng Việt.
"barn owl" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
barn owl
US /bɑːrn aʊl/
UK /bɑːrn aʊl/

Danh từ
1.
cú lợn
a medium-sized, pale-colored owl with a heart-shaped face, typically found in barns and other buildings, known for its distinctive screech and silent flight
Ví dụ:
•
A barn owl swooped silently across the field at dusk.
Một con cú lợn lướt đi im lặng qua cánh đồng vào lúc hoàng hôn.
•
We installed a nesting box to attract barn owls to our property.
Chúng tôi đã lắp đặt một hộp làm tổ để thu hút cú lợn đến khu đất của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland