Nghĩa của từ "country dance" trong tiếng Việt.

"country dance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

country dance

US /ˈkʌn.tri ˌdæns/
UK /ˈkʌn.tri ˌdæns/
"country dance" picture

Danh từ

1.

điệu nhảy đồng quê, điệu nhảy dân gian

a traditional form of social dance involving a number of couples, typically performed in lines or circles to folk music.

Ví dụ:
They learned a new country dance at the festival.
Họ đã học một điệu nhảy đồng quê mới tại lễ hội.
The evening ended with a lively country dance.
Buổi tối kết thúc bằng một điệu nhảy đồng quê sôi động.
Học từ này tại Lingoland