Nghĩa của từ "ball game" trong tiếng Việt.
"ball game" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ball game
US /ˈbɔːl ˌɡeɪm/
UK /ˈbɔːl ˌɡeɪm/

Danh từ
1.
2.
tình huống, vấn đề
a situation or matter, especially one that is difficult or challenging
Ví dụ:
•
It's a whole new ball game now that we have a new manager.
Giờ đây, khi có quản lý mới, mọi chuyện đã là một trò chơi hoàn toàn mới.
•
After the merger, it became a different ball game for the employees.
Sau khi sáp nhập, đó là một trò chơi khác đối với nhân viên.
Học từ này tại Lingoland