a different ball game

US /ə ˈdɪf.rənt bɔːl ɡeɪm/
UK /ə ˈdɪf.rənt bɔːl ɡeɪm/
"a different ball game" picture
1.

một vấn đề hoàn toàn khác, một tình huống khác hẳn

a completely different situation or set of circumstances

:
Learning to drive a car is one thing, but driving a truck is a different ball game.
Học lái ô tô là một chuyện, nhưng lái xe tải lại là một vấn đề hoàn toàn khác.
We've handled small projects before, but this new client's demands are a different ball game.
Chúng tôi đã xử lý các dự án nhỏ trước đây, nhưng yêu cầu của khách hàng mới này là một vấn đề hoàn toàn khác.