Nghĩa của từ astringent trong tiếng Việt.
astringent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
astringent
US /əˈstrɪn.dʒənt/
UK /əˈstrɪn.dʒənt/

Tính từ
1.
làm se, làm co
causing the contraction of skin cells and other body tissues
Ví dụ:
•
The witch hazel acts as a natural astringent.
Cây phỉ hoạt động như một chất làm se tự nhiên.
•
This toner has an astringent effect on oily skin.
Nước hoa hồng này có tác dụng làm se trên da dầu.
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
gay gắt, nghiêm khắc, khắc nghiệt
harsh or severe in manner or style
Ví dụ:
•
His criticism was astringent and to the point.
Lời phê bình của anh ấy gay gắt và đúng trọng tâm.
•
She delivered an astringent speech about the state of the economy.
Cô ấy đã có một bài phát biểu gay gắt về tình hình kinh tế.
Danh từ
1.
chất làm se, nước làm se
a cosmetic or medicinal lotion that causes the contraction of skin cells and other body tissues
Ví dụ:
•
She applied an astringent to her face after cleansing.
Cô ấy thoa một loại chất làm se lên mặt sau khi rửa mặt.
•
The dermatologist recommended a gentle astringent for her sensitive skin.
Bác sĩ da liễu khuyên dùng một loại chất làm se dịu nhẹ cho làn da nhạy cảm của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: