Nghĩa của từ "quality assurance" trong tiếng Việt.

"quality assurance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quality assurance

US /ˈkwɑː.lə.t̬i əˈʃʊr.əns/
UK /ˈkwɑː.lə.t̬i əˈʃʊr.əns/
"quality assurance" picture

Danh từ

1.

đảm bảo chất lượng, kiểm soát chất lượng

the maintenance of a desired level of quality in a service or product, especially by means of attention to every stage of the process of delivery or production.

Ví dụ:
Our company has a strong quality assurance program to ensure customer satisfaction.
Công ty chúng tôi có chương trình đảm bảo chất lượng mạnh mẽ để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
The new software underwent rigorous quality assurance testing before release.
Phần mềm mới đã trải qua quá trình kiểm tra đảm bảo chất lượng nghiêm ngặt trước khi phát hành.
Học từ này tại Lingoland