Nghĩa của từ animator trong tiếng Việt.

animator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

animator

US /ˈæn.ə.meɪ.t̬ɚ/
UK /ˈæn.ə.meɪ.t̬ɚ/
"animator" picture

Danh từ

1.

họa sĩ diễn hoạt, người làm phim hoạt hình

a person who makes animated films or cartoons

Ví dụ:
The lead animator worked tirelessly on the character's movements.
Họa sĩ diễn hoạt chính đã làm việc không ngừng nghỉ về các chuyển động của nhân vật.
Many aspiring animators dream of working for Pixar.
Nhiều họa sĩ diễn hoạt đầy tham vọng mơ ước được làm việc cho Pixar.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland