Nghĩa của từ invigorate trong tiếng Việt.
invigorate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
invigorate
US /ɪnˈvɪɡ.ɚ.eɪt/
UK /ɪnˈvɪɡ.ɚ.eɪt/

Động từ
1.
tiếp thêm sinh lực, làm cho mạnh mẽ, làm cho sảng khoái
give strength or energy to
Ví dụ:
•
The cold shower helped to invigorate him.
Tắm nước lạnh giúp anh ấy tiếp thêm sinh lực.
•
The fresh air and exercise will invigorate your body and mind.
Không khí trong lành và tập thể dục sẽ tiếp thêm sinh lực cho cơ thể và tâm trí bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: