Nghĩa của từ advisement trong tiếng Việt.

advisement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

advisement

US /ədˈvaɪz.mənt/
UK /ədˈvaɪz.mənt/
"advisement" picture

Danh từ

1.

sự xem xét, sự cân nhắc, lời khuyên

careful consideration or deliberation

Ví dụ:
The committee took the proposal under advisement.
Ủy ban đã đưa đề xuất vào diện xem xét.
After careful advisement, they decided to proceed with the plan.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, họ quyết định tiếp tục thực hiện kế hoạch.
Học từ này tại Lingoland