Nghĩa của từ adviser trong tiếng Việt.

adviser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adviser

US /ədˈvaɪ.zɚ/
UK /ədˈvaɪ.zɚ/
"adviser" picture

Danh từ

1.

cố vấn, người khuyên bảo

a person who gives advice, especially someone who is an expert in a particular field

Ví dụ:
She works as a financial adviser for a large bank.
Cô ấy làm cố vấn tài chính cho một ngân hàng lớn.
He sought advice from his legal adviser.
Anh ấy đã tìm lời khuyên từ cố vấn pháp lý của mình.
Học từ này tại Lingoland