Nghĩa của từ takeover trong tiếng Việt.
takeover trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
takeover
US /ˈteɪkˌoʊ.vɚ/
UK /ˈteɪkˌoʊ.vɚ/

Danh từ
1.
tiếp quản, chiếm đoạt, thâu tóm
an act of taking control of something, especially a company, by force or by buying most of its shares
Ví dụ:
•
The company announced a hostile takeover bid.
Công ty đã công bố một đề nghị tiếp quản thù địch.
•
The military staged a sudden takeover of the government.
Quân đội đã thực hiện một cuộc tiếp quản chính phủ đột ngột.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland