Nghĩa của từ buyout trong tiếng Việt.
buyout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buyout
US /ˈbaɪ.aʊt/
UK /ˈbaɪ.aʊt/

Danh từ
1.
mua lại, thâu tóm
the purchase of a controlling share in a company
Ví dụ:
•
The company announced a management buyout.
Công ty đã công bố một cuộc mua lại của ban quản lý.
•
The private equity firm completed the buyout of the struggling retail chain.
Công ty cổ phần tư nhân đã hoàn tất việc mua lại chuỗi bán lẻ đang gặp khó khăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland