Nghĩa của từ "customer acquisition" trong tiếng Việt.

"customer acquisition" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

customer acquisition

US /ˈkʌstəmər əˌkwɪˈzɪʃən/
UK /ˈkʌstəmər əˌkwɪˈzɪʃən/
"customer acquisition" picture

Danh từ

1.

thu hút khách hàng, tìm kiếm khách hàng mới

the process of gaining new customers for a business or product

Ví dụ:
Our marketing team is focused on improving customer acquisition.
Đội ngũ tiếp thị của chúng tôi tập trung vào việc cải thiện thu hút khách hàng.
High customer acquisition costs can impact profitability.
Chi phí thu hút khách hàng cao có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Học từ này tại Lingoland