customer acquisition
US /ˈkʌstəmər əˌkwɪˈzɪʃən/
UK /ˈkʌstəmər əˌkwɪˈzɪʃən/

1.
thu hút khách hàng, tìm kiếm khách hàng mới
the process of gaining new customers for a business or product
:
•
Our marketing team is focused on improving customer acquisition.
Đội ngũ tiếp thị của chúng tôi tập trung vào việc cải thiện thu hút khách hàng.
•
High customer acquisition costs can impact profitability.
Chi phí thu hút khách hàng cao có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.