Nghĩa của từ merger trong tiếng Việt.
merger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
merger
US /ˈmɝː.dʒɚ/
UK /ˈmɝː.dʒɚ/

Danh từ
1.
sáp nhập, hợp nhất
a combination of two or more commercial companies or organizations, especially into one larger company
Ví dụ:
•
The two companies announced a merger to create a global powerhouse.
Hai công ty đã công bố một vụ sáp nhập để tạo ra một cường quốc toàn cầu.
•
The proposed merger faces scrutiny from antitrust regulators.
Vụ sáp nhập được đề xuất đang bị các cơ quan quản lý chống độc quyền giám sát chặt chẽ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: